Có 2 kết quả:

撞脸 zhuàng liǎn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄢˇ撞臉 zhuàng liǎn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to look alike
(2) to be a spitting image of

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to look alike
(2) to be a spitting image of