Có 2 kết quả:
撞脸 zhuàng liǎn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄢˇ • 撞臉 zhuàng liǎn ㄓㄨㄤˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to look alike
(2) to be a spitting image of
(2) to be a spitting image of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) to look alike
(2) to be a spitting image of
(2) to be a spitting image of
Bình luận 0